Giá đất Quận Hoàn Kiếm năm 2015 đến năm 2019
Bảng giá đất thuộc địa bàn Quận Hoàn Kiếm năm 2015 đến năm 2019
Bảng giá đất thuộc địa bàn Quận Hoàn Kiếm năm 2015 đến năm 2019 giá đất theo từng khu vực, các phường, tuyến đường thuộc Quận Hoàn Kiếm.
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
1 |
Ấu Triệu |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
2 |
Bát Đàn |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
3 |
Bát Sứ |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
4 |
Bà Triệu |
Hàng Khay |
Trần Hưng Đạo |
112 000 |
52 640 |
41 440 |
35 840 |
55 247 |
24 862 |
19 337 |
16 574 |
46 039 |
20 718 |
16 114 |
13 812 |
Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Du |
92 000 |
44 160 |
34 960 |
30 360 |
48 448 |
21 802 |
16 957 |
14 534 |
40 373 |
18 168 |
14 131 |
12 112 |
||
5 |
Bảo Khánh |
Đầu đường |
Cuối đường |
92 000 |
44 160 |
34 960 |
30 360 |
48 448 |
21 802 |
16 957 |
14 534 |
40 373 |
18 168 |
14 131 |
12 112 |
6 |
Bảo Linh |
Đầu đường |
Cuối đường |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
16 999 |
10 200 |
8 585 |
7 734 |
14 166 |
8 500 |
7 154 |
6 445 |
7 |
Bạch Đằng |
Hàm Tử Quan |
Vạn Kiếp |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
16 999 |
10 200 |
8 585 |
7 734 |
14 166 |
8 500 |
7 154 |
6 445 |
8 |
Cổ Tân |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
9 |
Cổng Đục |
Đầu đường |
Cuối đường |
47 000 |
24 440 |
19 740 |
17 390 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
10 |
Cao Thắng |
Đầu đường |
Cuối đường |
76 000 |
37 240 |
29 640 |
25 840 |
41 648 |
18 847 |
14 789 |
12 665 |
34 707 |
15 706 |
12 324 |
10 554 |
11 |
Cầu Đông |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
12 |
Cầu Đất |
Đầu đường |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
13 |
Cầu Gỗ |
Đầu đường |
Cuối đường |
102 000 |
48 450 |
38 250 |
33 150 |
52 697 |
23 713 |
18 444 |
15 809 |
43 914 |
19 761 |
15 370 |
13 174 |
14 |
Cấm Chỉ |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
15 |
Chân Cầm |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
16 |
Chương Dương Độ |
Đầu đường |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
17 |
Chả Cá |
Đầu đường |
Cuối đường |
92 000 |
44 160 |
34 960 |
30 360 |
48 448 |
21 802 |
16 957 |
14 534 |
40 373 |
18 168 |
14 131 |
12 112 |
18 |
Chợ Gạo |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
19 |
Cửa Đông |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
20 |
Cửa Nam |
Đầu đường |
Cuối đường |
92 000 |
44 160 |
34 960 |
30 360 |
48 448 |
21 802 |
16 957 |
14 534 |
40 373 |
18 168 |
14 131 |
12 112 |
21 |
Dã Tượng |
Đầu đường |
Cuối đường |
74 000 |
36 260 |
28 860 |
25 160 |
40 798 |
18 571 |
14 705 |
12 580 |
33 998 |
15 476 |
12 254 |
10 483 |
22 |
Đình Ngang |
Đầu đường |
Cuối đường |
74 000 |
36 260 |
28 860 |
25 160 |
40 798 |
18 571 |
14 705 |
12 580 |
33 998 |
15 476 |
12 254 |
10 483 |
23 |
Đào Duy Từ |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
24 |
Đặng Thái Thân |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
25 |
Đông Thái |
Đầu đường |
Cuối đường |
43 000 |
22 790 |
18 490 |
16 340 |
26 348 |
14 364 |
11 687 |
10 200 |
21 957 |
11 970 |
9 739 |
8 500 |
26 |
Đồng Xuân |
Đầu đường |
Cuối đường |
112 000 |
52 640 |
41 440 |
35 840 |
55 247 |
24 862 |
19 337 |
16 574 |
46 039 |
20 718 |
16 114 |
13 812 |
27 |
Đường Thành |
Đầu đường |
Cuối đường |
84 000 |
40 740 |
32 340 |
28 140 |
45 048 |
20 272 |
15 724 |
13 514 |
37 540 |
16 893 |
13 103 |
11 262 |
28 |
Đinh Công Tráng |
Đầu đường |
Cuối đường |
47 000 |
24 440 |
19 740 |
17 390 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
29 |
Đinh Lễ |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
30 |
Đinh Tiên Hoàng |
Đầu đường |
Cuối đường |
120 000 |
55 800 |
43 800 |
37 800 |
56 947 |
25 626 |
19 932 |
17 084 |
47 456 |
21 355 |
16 610 |
14 237 |
31 |
Đinh Liệt |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
32 |
Gầm Cầu |
Đầu đường |
Cuối đường |
54 000 |
27 540 |
22 140 |
19 440 |
32 298 |
16 150 |
13 344 |
10 964 |
26 915 |
13 458 |
11 120 |
9 137 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
33 |
Gia Ngư |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
34 |
Hà Trung |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
35 |
Hàm Long |
Đầu đường |
Cuối đường |
82 000 |
39 770 |
31 570 |
27 470 |
44 197 |
19 889 |
15 469 |
13 259 |
36 831 |
16 574 |
12 891 |
11 049 |
36 |
Hàm Tử Quan |
Đầu đường |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
37 |
Hàng Điếu |
Đầu đường |
Cuối đường |
100 000 |
47 500 |
37 500 |
32 500 |
51 847 |
23 332 |
18 146 |
15 554 |
43 206 |
19 443 |
15 122 |
12 962 |
38 |
Hàng Bồ |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
39 |
Hàng Đào |
Đầu đường |
Cuối đường |
162 000 |
72 900 |
56 700 |
48 600 |
57 372 |
25 818 |
20 081 |
17 213 |
47 810 |
21 515 |
16 734 |
14 344 |
40 |
Hàng Đồng |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
41 |
Hàng Đường |
Đầu đường |
Cuối đường |
120 000 |
55 800 |
43 800 |
37 800 |
56 947 |
25 626 |
19 932 |
17 084 |
47 456 |
21 355 |
16 610 |
14 237 |
42 |
Hàng Đậu |
Đầu đường |
Cuối đường |
82 000 |
39 770 |
31 570 |
27 470 |
44 197 |
19 889 |
15 469 |
13 259 |
36 831 |
16 574 |
12 891 |
11 049 |
43 |
Hàng Bông |
Đầu đường |
Cuối đường |
116 000 |
54 520 |
42 920 |
37 120 |
55 672 |
25 052 |
19 486 |
16 702 |
46 393 |
20 877 |
16 238 |
13 918 |
44 |
Hàng Bài |
Đầu đường |
Cuối đường |
112 000 |
52 640 |
41 440 |
35 840 |
55 247 |
24 862 |
19 337 |
16 574 |
46 039 |
20 718 |
16 114 |
13 812 |
45 |
Hàng Bạc |
Đầu đường |
Cuối đường |
102 000 |
48 450 |
38 250 |
33 150 |
52 697 |
23 713 |
18 444 |
15 809 |
43 914 |
19 761 |
15 370 |
13 174 |
46 |
Hàng Bè |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
47 |
Hàng Bút |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
48 |
Hàng Buồm |
Đầu đường |
Cuối đường |
100 000 |
47 500 |
37 500 |
32 500 |
51 847 |
23 332 |
18 146 |
15 554 |
43 206 |
19 443 |
15 122 |
12 962 |
49 |
Hàng Cá |
Đầu đường |
Cuối đường |
82 000 |
39 770 |
31 570 |
27 470 |
44 197 |
19 889 |
15 469 |
13 259 |
36 831 |
16 574 |
12 891 |
11 049 |
50 |
Hàng Cân |
Đầu đường |
Cuối đường |
100 000 |
47 500 |
37 500 |
32 500 |
51 847 |
23 332 |
18 146 |
15 554 |
43 206 |
19 443 |
15 122 |
12 962 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
51 |
Hàng Cót |
Đầu đường |
Cuối đường |
84 000 |
40 740 |
32 340 |
28 140 |
45 048 |
20 272 |
15 724 |
13 514 |
37 540 |
16 893 |
13 103 |
11 262 |
52 |
Hàng Chai |
Đầu đường |
Cuối đường |
46 000 |
23 920 |
19 320 |
17 020 |
28 049 |
14 874 |
12 070 |
10 454 |
23 374 |
12 395 |
10 058 |
8 712 |
|
|
Hàng đường |
Đào Duy Từ |
100 000 |
47 500 |
37 500 |
32 500 |
51 847 |
23 332 |
18 146 |
15 554 |
43 206 |
19 443 |
15 122 |
12 962 |
53 |
Hàng Chiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào Duy Từ |
Trần Nhật Duật |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
||
54 |
Hàng Chỉ |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
55 |
Hàng Chĩnh |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
56 |
Hàng Da |
Đầu đường |
Cuối đường |
94 000 |
45 120 |
35 720 |
31 020 |
49 297 |
22 184 |
17 254 |
14 789 |
41 081 |
18 487 |
14 378 |
12 324 |
57 |
Hàng Dầu |
Đầu đường |
Cuối đường |
100 000 |
47 500 |
37 500 |
32 500 |
51 847 |
23 332 |
18 146 |
15 554 |
43 206 |
19 443 |
15 122 |
12 962 |
58 |
Hàng Gà |
Đầu đường |
Cuối đường |
84 000 |
40 740 |
32 340 |
28 140 |
45 048 |
20 272 |
15 724 |
13 514 |
37 540 |
16 893 |
13 103 |
11 262 |
59 |
Hàng Gai |
Đầu đường |
Cuối đường |
120 000 |
55 800 |
43 800 |
37 800 |
56 947 |
25 626 |
19 932 |
17 084 |
47 456 |
21 355 |
16 610 |
14 237 |
60 |
Hàng Giấy |
Đầu đường |
Cuối đường |
102 000 |
48 450 |
38 250 |
33 150 |
52 697 |
23 713 |
18 444 |
15 809 |
43 914 |
19 761 |
15 370 |
13 174 |
61 |
Hàng Giầy |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
62 |
Hàng Hòm |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
63 |
Hàng Khay |
Đầu đường |
Cuối đường |
116 000 |
54 520 |
42 920 |
37 120 |
55 672 |
25 052 |
19 486 |
16 702 |
46 393 |
20 877 |
16 238 |
13 918 |
64 |
Hàng Khoai |
Đầu đường |
Cuối đường |
102 000 |
48 450 |
38 250 |
33 150 |
52 697 |
23 713 |
18 444 |
15 809 |
43 914 |
19 761 |
15 370 |
13 174 |
65 |
Hàng Lược |
Đầu đường |
Cuối đường |
92 000 |
44 160 |
34 960 |
30 360 |
48 448 |
21 802 |
16 957 |
14 534 |
40 373 |
18 168 |
14 131 |
12 112 |
66 |
Hàng Mành |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
67 |
Hàng Mã |
Phùng Hưng |
Hàng Lược |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
Hàng Lược |
Đồng Xuân |
116 000 |
54 520 |
42 920 |
37 120 |
55 672 |
25 052 |
19 486 |
16 702 |
46 393 |
20 877 |
16 238 |
13 918 |
||
68 |
Hàng Mắm |
Đầu đường |
Cuối đường |
74 000 |
36 260 |
28 860 |
25 160 |
40 798 |
18 571 |
14 705 |
12 580 |
33 998 |
15 476 |
12 254 |
10 483 |
69 |
Hàng Muối |
Đầu đường |
Cuối đường |
74 000 |
36 260 |
28 860 |
25 160 |
40 798 |
18 571 |
14 705 |
12 580 |
33 998 |
15 476 |
12 254 |
10 483 |
70 |
Hàng Nón |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
71 |
Hàng Ngang |
Đầu đường |
Cuối đường |
162 000 |
72 900 |
56 700 |
48 600 |
57 372 |
25 818 |
20 081 |
17 213 |
47 810 |
21 515 |
16 734 |
14 344 |
72 |
Hàng Phèn |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
73 |
Hàng Quạt |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
74 |
Hàng Rươi |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
75 |
Hàng Thiếc |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
76 |
Hàng Thùng |
Đầu đường |
Cuối đường |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
77 |
Hàng Tre |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
78 |
Hàng Trống |
Đầu đường |
Cuối đường |
102 000 |
48 450 |
38 250 |
33 150 |
52 697 |
23 713 |
18 444 |
15 809 |
43 914 |
19 761 |
15 370 |
13 174 |
79 |
Hàng Vôi |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
80 |
Hàng Vải |
Đầu đường |
Cuối đường |
76 000 |
37 240 |
29 640 |
25 840 |
41 648 |
18 847 |
14 789 |
12 665 |
34 707 |
15 706 |
12 324 |
10 554 |
81 |
Hồ Hoàn Kiếm |
Đầu đường |
Cuối đường |
116 000 |
54 520 |
42 920 |
37 120 |
55 672 |
25 052 |
19 486 |
16 702 |
46 393 |
20 877 |
16 238 |
13 918 |
82 |
Hai Bà Trưng |
Lê Thánh Tông |
Quán Sứ |
112 000 |
52 640 |
41 440 |
35 840 |
55 247 |
24 862 |
19 337 |
16 574 |
46 039 |
20 718 |
16 114 |
13 812 |
Quán Sứ |
Lê Duẩn |
96 000 |
46 080 |
36 480 |
31 680 |
50 147 |
22 566 |
17 551 |
15 044 |
41 789 |
18 805 |
14 626 |
12 537 |
||
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
83 |
Hồng Hà |
Địa phận quậ n Hoàn Kiếm |
31 000 |
17 050 |
13 950 |
12 400 |
17 849 |
10 625 |
8 924 |
7 990 |
14 874 |
8 854 |
7 437 |
6 658 |
|
84 |
Hoả Lò |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
85 |
Lãn Ông |
Đầu đường |
Cuối đường |
110 000 |
51 700 |
40 700 |
35 200 |
54 397 |
24 479 |
19 039 |
16 319 |
45 331 |
20 399 |
15 866 |
13 599 |
86 |
Lương Ngọc Quyến |
Đầu đường |
Cuối đường |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
87 |
Lương Văn Can |
Đầu đường |
Cuối đường |
112 000 |
52 640 |
41 440 |
35 840 |
55 247 |
24 862 |
19 337 |
16 574 |
46 039 |
20 718 |
16 114 |
13 812 |
88 |
Lê Duẩn |
Địa phận quậ n Hoàn Kiếm |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
|
89 |
Lê Lai |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
90 |
Lê Phụng Hiểu |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
91 |
Lê Thái Tổ |
Đầu đường |
Cuối đường |
162 000 |
72 900 |
56 700 |
48 600 |
57 372 |
25 818 |
20 081 |
17 213 |
47 810 |
21 515 |
16 734 |
14 344 |
92 |
Lê Thánh Tông |
Đầu đường |
Cuối đường |
76 000 |
37 240 |
29 640 |
25 840 |
41 648 |
18 847 |
14 789 |
12 665 |
34 707 |
15 706 |
12 324 |
10 554 |
93 |
Lê Thạch |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
94 |
Lê Văn Linh |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
95 |
Liên Trì |
Địa phận quậ n Hoàn Kiếm |
74 000 |
36 260 |
28 860 |
25 160 |
40 798 |
18 571 |
14 705 |
12 580 |
33 998 |
15 476 |
12 254 |
10 483 |
|
96 |
Lò Rèn |
Đầu đường |
Cuối đường |
82 000 |
39 770 |
31 570 |
27 470 |
44 197 |
19 889 |
15 469 |
13 259 |
36 831 |
16 574 |
12 891 |
11 049 |
97 |
Lò Sũ |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
98 |
Lý Đạo Thành |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
99 |
Lý Nam Đế |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
100 |
Lý Quốc Sư |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
101 |
Lý Thái Tổ |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
102 |
Lý Thường Kiệt |
Đầu đường |
Cuối đường |
112 000 |
52 640 |
41 440 |
35 840 |
55 247 |
24 862 |
19 337 |
16 574 |
46 039 |
20 718 |
16 114 |
13 812 |
103 |
Mã Mây |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
104 |
Nam Ngư |
Đầu đường |
Cuối đường |
70 000 |
34 300 |
27 300 |
23 800 |
39 098 |
17 764 |
14 466 |
12 155 |
32 582 |
14 803 |
12 055 |
10 129 |
105 |
Ngô Quyền |
Hàng Vôi |
Lý Thường Kiệt |
102 000 |
48 450 |
38 250 |
33 150 |
52 697 |
23 713 |
18 444 |
15 809 |
43 914 |
19 761 |
15 370 |
13 174 |
Lý Thường Kiệt |
Hàm Long |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
||
106 |
Ngô Thì Nhậm |
Địa phận quậ n Hoàn Kiếm |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
|
107 |
Ngô Văn Sở |
Đầu đường |
Cuối đường |
70 000 |
34 300 |
27 300 |
23 800 |
39 098 |
17 764 |
14 466 |
12 155 |
32 582 |
14 803 |
12 055 |
10 129 |
108 |
Ngõ Bảo Khánh |
Đầu ngõ |
Cuối ngõ |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
109 |
Ngõ Tạm Thương |
Đầu ngõ |
Cuối ngõ |
46 000 |
23 920 |
19 320 |
17 020 |
28 049 |
14 874 |
12 070 |
10 454 |
23 374 |
12 395 |
10 058 |
8 712 |
110 |
Ngõ Trung Yên |
Đầu ngõ |
Cuối ngõ |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
111 |
Ngõ Huyện |
Đầu ngõ |
Cuối ngõ |
54 000 |
27 540 |
22 140 |
19 440 |
32 298 |
16 150 |
13 344 |
10 964 |
26 915 |
13 458 |
11 120 |
9 137 |
112 |
Ngõ Thọ Xương |
Đầu ngõ |
Cuối ngõ |
50 000 |
25 500 |
20 500 |
18 000 |
30 599 |
15 724 |
12 834 |
10 752 |
25 499 |
13 103 |
10 695 |
8 960 |
113 |
Ngõ Gạch |
Đầu ngõ |
Cuối ngõ |
72 000 |
35 280 |
28 080 |
24 480 |
39 948 |
18 190 |
14 576 |
12 409 |
33 290 |
15 158 |
12 147 |
10 341 |
114 |
Ngõ Hàng Bông |
Đầu ngõ |
Cuối ngõ |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
115 |
Ngõ Hàng Hương |
Đầu ngõ |
Cuối ngõ |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
116 |
Ngõ Hàng Hành |
Đầu ngõ |
Cuối ngõ |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
117 |
Ngõ Hội Vũ |
Đầu ngõ |
Cuối ngõ |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
118 |
Ngõ Phan Chu Trinh |
Đầu ngõ |
Cuối ngõ |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
119 |
Ngõ Trạm |
Đầu ngõ |
Cuối ngõ |
47 000 |
24 440 |
19 740 |
17 390 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
120 |
Ngõ Tràng Tiền |
Phan Chu Trinh |
Nguyễn Khắc Cần |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
121 |
Ngõ Tức Mạc |
Trần Hưng Đạo |
Cuối ngõ |
47 000 |
24 440 |
19 740 |
17 390 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
122 |
Ngõ Hàng Cỏ |
Trần Hưng Đạo |
Cuối ngõ |
47 000 |
24 440 |
19 740 |
17 390 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
123 |
Nguyễn Chế Nghĩa |
Đầu đường |
Cuối đường |
47 000 |
24 440 |
19 740 |
17 390 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
124 |
Nguyễn Gia Thiều |
Đầu đường |
Cuối đường |
74 000 |
36 260 |
28 860 |
25 160 |
40 798 |
18 571 |
14 705 |
12 580 |
33 998 |
15 476 |
12 254 |
10 483 |
125 |
Nguyễn Hữu Huân |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
126 |
Nguyễn Khắc Cần |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
127 |
Nguyễn Khiết |
Đầu đường |
Cuối đường |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
128 |
Nguyễn Quang Bích |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
129 |
Nguyễn Siêu |
Đầu đường |
Cuối đường |
76 000 |
37 240 |
29 640 |
25 840 |
41 648 |
18 847 |
14 789 |
12 665 |
34 707 |
15 706 |
12 324 |
10 554 |
130 |
Nguyễn Thiện Thuật |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
|
|
Hàng Đậu |
Gầm Cầu |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
131 |
Nguyễn Thiếp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gầm cầu |
Nguyễn Thiện Thuật |
74 000 |
36 260 |
28 860 |
25 160 |
40 798 |
18 571 |
14 705 |
12 580 |
33 998 |
15 476 |
12 254 |
10 483 |
||
132 |
Nguyễn Tư Giản |
Đầu đường |
Cuối đường |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
14 449 |
9 095 |
7 734 |
6 970 |
12 041 |
7 579 |
6 445 |
5 808 |
133 |
Nguyễn Văn Tố |
Đầu đường |
Cuối đường |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
134 |
Nguyễn Xí |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
135 |
Nhà Chung |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
136 |
Nhà Hoả |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
137 |
Nhà Thờ |
Đầu đường |
Cuối đường |
112 000 |
52 640 |
41 440 |
35 840 |
55 247 |
24 862 |
19 337 |
16 574 |
46 039 |
20 718 |
16 114 |
13 812 |
138 |
Ô Quan Chưởng |
Đầu đường |
Cuối đường |
76 000 |
37 240 |
29 640 |
25 840 |
41 648 |
18 847 |
14 789 |
12 665 |
34 707 |
15 706 |
12 324 |
10 554 |
139 |
Phạm Ngũ Lão |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
140 |
Phạm Sư Mạnh |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
141 |
Phan Bội Châu |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
142 |
Phan Chu Trinh |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
143 |
Phan Đình Phùng |
Điạ phận quậ n Hoàn Kiếm |
102 000 |
48 450 |
38 250 |
33 150 |
52 697 |
23 713 |
18 444 |
15 809 |
43 914 |
19 761 |
15 370 |
13 174 |
|
144 |
Phan Huy Chú |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
145 |
Phố Huế |
Điạ phận quậ n Hoàn Kiếm |
102 000 |
48 450 |
38 250 |
33 150 |
52 697 |
23 713 |
18 444 |
15 809 |
43 914 |
19 761 |
15 370 |
13 174 |
|
146 |
Phùng Hưng |
Đầu đường |
Cuối đường |
76 000 |
37 240 |
29 640 |
25 840 |
41 648 |
18 847 |
14 789 |
12 665 |
34 707 |
15 706 |
12 324 |
10 554 |
147 |
Phủ Doãn |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
148 |
Phúc Tân |
Đầu đường |
Cuối đường |
33 000 |
18 150 |
14 850 |
13 200 |
18 700 |
10 964 |
9 180 |
8 244 |
15 583 |
9 137 |
7 650 |
6 870 |
149 |
Quán Sứ |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
150 |
Quang Trung |
Đầu đường |
Nguyễn Du |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
151 |
Tô Tịch |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
152 |
Tông Đản |
Đầu đường |
Cuối đường |
84 000 |
40 740 |
32 340 |
28 140 |
45 048 |
20 272 |
15 724 |
13 514 |
37 540 |
16 893 |
13 103 |
11 262 |
153 |
Tống Duy Tân |
Đầu đường |
Cuối đường |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
154 |
Tạ Hiền |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
155 |
Thanh Hà |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
156 |
Thanh Yên |
Đầu đường |
Cuối đường |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
16 999 |
10 200 |
8 585 |
7 734 |
14 166 |
8 500 |
7 154 |
6 445 |
157 |
Thợ Nhuộm |
Đầu đường |
Cuối đường |
84 000 |
40 740 |
32 340 |
28 140 |
45 048 |
20 272 |
15 724 |
13 514 |
37 540 |
16 893 |
13 103 |
11 262 |
158 |
Thuốc Bắc |
Đầu đường |
Cuối đường |
108 000 |
51 300 |
40 500 |
35 100 |
53 548 |
24 096 |
18 742 |
16 064 |
44 623 |
20 080 |
15 618 |
13 387 |
159 |
Trương Hán Siêu |
Địa phận quậ n Hoàn Kiếm |
74 000 |
36 260 |
28 860 |
25 160 |
40 798 |
18 571 |
14 705 |
12 580 |
33 998 |
15 476 |
12 254 |
10 483 |
|
160 |
Tràng Thi |
Đầu đường |
Cuối đường |
110 000 |
51 700 |
40 700 |
35 200 |
54 397 |
24 479 |
19 039 |
16 319 |
45 331 |
20 399 |
15 866 |
13 599 |
161 |
Tràng Tiền |
Đầu đường |
Cuối đường |
116 000 |
54 520 |
42 920 |
37 120 |
55 672 |
25 052 |
19 486 |
16 702 |
46 393 |
20 877 |
16 238 |
13 918 |
162 |
Trần Bình Trọng |
Đầu đường |
Nguyễn Du |
74 000 |
36 260 |
28 860 |
25 160 |
40 798 |
18 571 |
14 705 |
12 580 |
33 998 |
15 476 |
12 254 |
10 483 |
163 |
Trần Hưng Đạo |
Trần Khánh Dư |
Trần Thánh Tông |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
Trần Thánh Tông |
Lê Duẩn |
102 000 |
48 450 |
38 250 |
33 150 |
52 697 |
23 713 |
18 444 |
15 809 |
43 914 |
19 761 |
15 370 |
13 174 |
||
164 |
Trần Khánh Dư |
Trần Quang Khải |
Trần Hưng Đạo |
47 000 |
24 440 |
19 740 |
17 390 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
165 |
Trần Nguyên Hãn |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
166 |
Trần Nhật Duật |
Đầu đường |
Cuối đường |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
167 |
Trần Quang Khải |
Đầu đường |
Cuối đường |
56 000 |
28 560 |
22 960 |
20 160 |
33 149 |
16 574 |
13 458 |
11 191 |
27 624 |
13 812 |
11 215 |
9 326 |
168 |
Trần Quốc Toản |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
169 |
Triệu Quốc Đạt |
Đầu đường |
Cuối đường |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
170 |
Vạn Kiếp |
Điạ phận quậ n Hoàn Kiếm |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
14 449 |
9 095 |
7 734 |
6 970 |
12 041 |
7 579 |
6 445 |
5 808 |
|
171 |
Vọng Đức |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
172 |
Vọng Hà |
Đầu đường |
Cuối đường |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
173 |
Xóm Hạ Hồi |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
174 |
Yết Kiêu |
Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Du |
74 000 |
36 260 |
28 860 |
25 160 |
40 798 |
18 571 |
14 705 |
12 580 |
33 998 |
15 476 |
12 254 |
10 483 |
175 |
Yên Thái |
Đầu đường |
Cuối đường |
54 000 |
27 540 |
22 140 |
19 440 |
32 298 |
16 150 |
13 344 |
10 964 |
26 915 |
13 458 |
11 120 |
9 137 |