Giá đất huyện Chương Mỹ năm 2015 đến năm 2019
Bảng giá đất thuộc địa bàn huyện Chương Mỹ năm 2015 đến năm 2019
Bảng giá đất thuộc địa bàn Huyện Chương Mỹ năm 2015 đến năm 2019 giá đất theo từng khu vực, các phường, tuyến đường thuộc Huyện Chương Mỹ.
BẢNG SỐ 7
BẢNG GIÁ ĐẤT KHU VỰC GIÁP RANH THUỘC HUYỆN CHƯƠNG MỸ
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đ/m2
STT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT4 ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT4 ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT4 ngoài 200 m |
||
a |
Đường Quốc lộ 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đoạn qua thị trấn Chúc Sơn |
9 800 |
6 664 |
5 684 |
5 194 |
4 057 |
6 840 |
4 788 |
4 104 |
3 420 |
2 736 |
5 700 |
3 990 |
3 420 |
2 850 |
2 280 |
2 |
Quốc lộ 6 cũ từ Quốc lộ 6A (Bưu điện) đến Hiệu sách thị trấn Chúc Sơn |
7 000 |
4 900 |
4 200 |
3 850 |
3 024 |
4 914 |
3 440 |
2 458 |
2 234 |
1 966 |
4 095 |
2 867 |
2 048 |
1 862 |
1 638 |
b |
Đường địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tỉnh lộ 419 (đoạn qua TT Chúc Sơn) |
5 100 |
3 774 |
3 264 |
3 009 |
2 387 |
3 456 |
2 419 |
1 901 |
1 728 |
1 486 |
2 880 |
2 016 |
1 584 |
1 440 |
1 238 |
2 |
Đường Trục huyện từ Quốc lộ 6A đi vào trường Thể dục thể thao qua chợ Phượng đến đường Du lịch Chùa Trầm |
6 800 |
4 828 |
4 148 |
3 808 |
2 999 |
4 032 |
2 822 |
2 218 |
2 016 |
1 512 |
3 360 |
2 352 |
1 848 |
1 680 |
1 260 |
118
STT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT4 ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT4 ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT4 ngoài 200 m |
||
3 |
Đường du lịch Chùa Trầm đoạn từ Quốc lộ 6A qua trụ sở tiếp công dân huyện và Chùa Trầm đến Chùa Vô Vi tiếp giáp xã Tiên Phương |
6 800 |
4 828 |
4 148 |
3 808 |
2 999 |
4 032 |
2 822 |
2 218 |
2 016 |
1 512 |
3 360 |
2 352 |
1 848 |
1 680 |
1 260 |
4 |
Đường đê Đáy đoạn từ Quốc lộ 6A địa bàn thị trấn Trúc Sơn đến hết địa phận xã Thụy Hương |
6 800 |
4 828 |
4 148 |
3 808 |
2 999 |
4 032 |
2 822 |
2 218 |
2 016 |
1 512 |
3 360 |
2 352 |
1 848 |
1 680 |
1 260 |
5 |
Đường liên xã nối từ đường Trục huyện tại khu vực trạm bơm tiêu úng xã Phụng Châu đi xã Đại Thành, huyện Quốc Oai |
4 900 |
3 626 |
3 136 |
2 891 |
2 293 |
2 822 |
2 117 |
1 814 |
1 512 |
1 465 |
2 352 |
1 764 |
1 512 |
1 260 |
1 221 |
119
BẢNG SỐ 9
BẢNG GIÁ ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN THUỘC HUYỆN CHƯƠNG MỸ
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT |
Tên địa phương |
|
Mức giá |
|
Đất ở |
Đất thương mại, dịch vụ |
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||
1 |
Thuỷ Xuân Tiên |
885 |
655 |
546 |
2 |
Đông Sơn |
826 |
655 |
546 |
3 |
Trường Yên |
885 |
655 |
546 |
4 |
Đông Phương Yên |
885 |
655 |
546 |
5 |
Phú Nghĩa |
885 |
655 |
546 |
6 |
Ngọc Hoà |
885 |
655 |
546 |
7 |
Tiên Phương |
885 |
655 |
546 |
8 |
Tân Tiến |
826 |
504 |
420 |
9 |
Nam Phương Tiến |
826 |
504 |
420 |
10 |
Lam Điền |
826 |
504 |
420 |
11 |
Hữu Văn |
826 |
504 |
420 |
12 |
Tốt Động |
826 |
504 |
420 |
13 |
Hoà Chính |
826 |
504 |
420 |
14 |
Đồng Phú |
826 |
504 |
420 |
15 |
Hồng Phong |
826 |
504 |
420 |
16 |
Quảng Bị |
826 |
504 |
420 |
17 |
Hợp Đồng |
826 |
504 |
420 |
18 |
Đại Yên |
826 |
504 |
420 |
19 |
Phú Nam An |
826 |
504 |
420 |
20 |
Trung Hoà |
826 |
504 |
420 |
21 |
Thanh Bình |
826 |
504 |
420 |
22 |
Hoàng Văn Thụ |
767 |
420 |
350 |
23 |
Đồng Lạc |
767 |
420 |
350 |
24 |
Trần Phú |
767 |
420 |
350 |
25 |
Mỹ Lương |
767 |
420 |
350 |
26 |
Thượng Vực |
767 |
420 |
350 |
27 |
Hoàng Diệu |
767 |
420 |
350 |
28 |
Văn Võ |
767 |
420 |
350 |
203
BẢNG SỐ 6
BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI THỊ TRẤN XUÂN MAI THUỘC HUYỆN CHƯƠNG MỸ
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000 đồng/m2
TT |
Tên đường phố |
|
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
|||
1 |
Quốc lộ 6A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn từ Cầu Tân Trượng đến giáp ấp trứng CP Group |
Trại |
6 000 |
4 320 |
3 720 |
3 420 |
4 620 |
3 443 |
2 911 |
2 680 |
3 850 |
2 869 |
2 426 |
2 233 |
|
Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group Lối rẽ kho 897 |
đến |
7 000 |
4 900 |
4 200 |
3 850 |
5 460 |
4 014 |
3 440 |
3 167 |
4 550 |
3 345 |
2 867 |
2 639 |
|
Đoạn từ Lối rẽ kho 897 đến hết phận thị trấn Xuân Mai |
địa |
6 000 |
4 320 |
3 720 |
3 420 |
4 620 |
3 443 |
2 911 |
2 680 |
3 850 |
2 869 |
2 426 |
2 233 |
2 |
Đường Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn từ QL6 đến Cầu Sắt |
|
7 200 |
5 040 |
4 320 |
3 960 |
5 292 |
3 810 |
3 334 |
3 070 |
4 410 |
3 175 |
2 778 |
2 558 |
|
Đoạn từ Quốc lộ 6 đến hết trụ sở việc Trường Đại học Lâm nghiệp |
làm |
7 200 |
5 040 |
4 320 |
3 960 |
5 292 |
3 810 |
3 334 |
3 070 |
4 410 |
3 175 |
2 778 |
2 558 |
|
Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
học Lâm nghiệp đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai |
4 500 |
3 375 |
2 925 |
2 700 |
3 528 |
2 664 |
2 117 |
1 764 |
2 940 |
2 220 |
1 764 |
1 470 |
|
|
Đường 21A cũ từ QL6 đến đường Hồ Chí Minh |
5 000 |
3 700 |
3 200 |
2 950 |
3 920 |
2 921 |
2 316 |
1 927 |
3 267 |
2 434 |
1 930 |
1 606 |
95
TT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
3 |
Tỉnh lộ 421B |
5 000 |
3 700 |
3 200 |
2 950 |
3 920 |
2 921 |
2 316 |
1 927 |
3 267 |
2 434 |
1 930 |
1 606 |
4 |
Đường vào trường PTTH Xuân Mai |
5 000 |
3 700 |
3 200 |
2 950 |
3 920 |
2 921 |
2 316 |
1 927 |
3 267 |
2 434 |
1 930 |
1 606 |
5 |
Đường Tân Bình - hết Ssân vận động trung tâm |
5 000 |
3 700 |
3 200 |
2 950 |
3 920 |
2 921 |
2 316 |
1 927 |
3 267 |
2 434 |
1 930 |
1 606 |
6 |
Đường liên xã từ QL6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn |
5 000 |
3 700 |
3 200 |
2 950 |
3 920 |
2 921 |
2 316 |
1 927 |
3 267 |
2 434 |
1 930 |
1 606 |
7 |
Đường liên khu đoạn từ QL6 đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng |
5 000 |
3 700 |
3 200 |
2 950 |
3 920 |
2 921 |
2 316 |
1 927 |
3 267 |
2 434 |
1 930 |
1 606 |
8 |
Đường vào Lữ đoàn 201 |
5 000 |
3 700 |
3 200 |
2 950 |
3 920 |
2 921 |
2 316 |
1 927 |
3 267 |
2 434 |
1 930 |
1 606 |
96
BẢNG SỐ 8
BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC HUYỆN CHƯƠNG MỸ
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT |
Tên đường phố |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
a |
Quốc lộ |
|
|
|
|
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
|
|
|
|
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
|
|
|
|
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
1 |
Quốc lộ 6A đoạn qua các xã Ngọc Hoà, Tiên Phương, Trường Yên, Đông Phương Yên, Thanh Bình, Đông Sơn, Phú Nghĩa |
4 700 |
3 525 |
3 055 |
2 820 |
3 916 |
2 923 |
2 297 |
2 119 |
3 263 |
2 436 |
1 914 |
1 766 |
|||
|
Quốc lộ 6A đoạn qua các xã Thuỷ Xuân Tiên, Phú Nghĩa |
4 500 |
3 375 |
2 925 |
2 385 |
3 749 |
2 799 |
2 199 |
1 792 |
3 124 |
2 332 |
1 833 |
1 494 |
|||
2 |
Đường Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Đoạn qua xã Thuỷ Xuân Tiên |
3 800 |
2 888 |
2 508 |
2 318 |
3 046 |
2 273 |
1 786 |
1 649 |
2 538 |
1 894 |
1 488 |
1 374 |
|||
|
Đoạn qua xã Tân Tiến, Nam Phương Tiến, Hoàng Văn Thụ, Hữu Văn, Mỹ Lương, Trần Phú |
2 900 |
2 262 |
1 972 |
1 827 |
2 350 |
1 808 |
1 526 |
1 433 |
1 958 |
1 507 |
1 272 |
1 194 |
|||
b |
Đường địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
3 |
Tỉnh lộ 419 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Đoạn qua xã Tiên Phương - Ngọc Hoà |
3 600 |
2 772 |
2 412 |
2 232 |
2 724 |
2 070 |
1 799 |
1 663 |
2 270 |
1 725 |
1 499 |
1 386 |
|||
|
Đoạn qua xã Đại Yên, Hợp Đồng, Quảng Bị |
2 900 |
2 262 |
1 972 |
1 827 |
2 350 |
1 808 |
1 526 |
1 433 |
1 958 |
1 507 |
1 272 |
1 194 |
TT |
Tên đường phố |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
|
Đoạn qua xã Đồng Phú, Hoà Chính |
2 300 |
1 817 |
1 587 |
1 472 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
1 740 |
1 357 |
1 183 |
1 097 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
1 450 |
1 131 |
986 |
914 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
4 |
Đường nối Quốc lộ 6A thuộc xã Đông Sơn đi Quốc Oai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Đoạn từ giáp Quốc lộ 6A đến Trường mầm non xã Đông Sơn |
3 600 |
2 772 |
2 412 |
2 232 |
2 724 |
2 070 |
1 799 |
1 663 |
2 270 |
1 725 |
1 499 |
1 386 |
|||
|
Đoạn từ Trường mầm non xã Đông Sơn đến hết thôn Quyết Thượng |
2 800 |
2 184 |
1 904 |
1 764 |
2 119 |
1 631 |
1 420 |
1 314 |
1 766 |
1 359 |
1 183 |
1 095 |
|||
|
Đoạn từ hết thôn Quyết Thượng đến hết địa phận xã Đông Sơn |
2 200 |
1 760 |
1 540 |
1 430 |
1 664 |
1 315 |
1 148 |
1 066 |
1 387 |
1 096 |
957 |
888 |
|||
5 |
Tuyến Cầu Hạ Dục Hồng Phong đi A31 xã Trần Phú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Đoạn từ cầu Hạ Dục đến Chợ Sẽ, xã Hồng Phong |
1 700 |
1 377 |
1 207 |
1 122 |
1 306 |
1 070 |
940 |
888 |
1 088 |
892 |
783 |
740 |
|||
|
Đoạn từ Chợ Sẽ, xã Hồng Phong đến Trụ sở UBND xã Trần Phú |
1 600 |
1 296 |
1 136 |
1 056 |
1 218 |
1 001 |
870 |
827 |
1 015 |
834 |
725 |
689 |
|||
|
Đoạn từ Trụ sở UBND xã Trần Phú đến A31 |
1 400 |
1 134 |
994 |
924 |
1 059 |
847 |
741 |
688 |
883 |
706 |
618 |
574 |
|||
6 |
Đường Anh Trỗi: Đoạn từ giáp thị trấn Chúc Sơn đến đường Hồ Chí Minh |
2 300 |
1 817 |
1 587 |
1 472 |
1 740 |
1 357 |
1 183 |
1 097 |
1 450 |
1 131 |
986 |
914 |
|||
TT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
7 |
Đường Đê đáy nối từ xã Thụy Hương đi tỉnh lộ 419 qua các xã Lam Điền, Hoàng Diệu, Thượng Vực, Văn Võ, Phú Nam An, Hòa Chính. |
1 900 |
1 520 |
1 330 |
1 235 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
1 437 |
1 135 |
992 |
920 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
1 198 |
946 |
826 |
767 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
8 |
Đường du lịch Chùa Trầm từ Chùa Vô Vi xã Phụng Châu đến tỉnh lộ 419 xã Tiên Phương |
2 600 |
2 054 |
1 794 |
1 664 |
2 088 |
1 608 |
1 357 |
1 273 |
1 740 |
1 340 |
1 131 |
1 061 |
|||
9 |
Đường tỉnh lộ 429 đoạn từ đường Hồ Chí Minh đến hết địa phận xã Trần Phú |
2 300 |
1 817 |
1 587 |
1 472 |
1 740 |
1 357 |
1 183 |
1 097 |
1 450 |
1 131 |
986 |
914 |
|||
10 |
Đường Liên xã đoạn từ đường trục huyện đi qua cầu Yên Trình đến xã Nam Phương Tiến |
1 700 |
1 377 |
1 207 |
1 122 |
1 306 |
1 070 |
940 |
888 |
1 088 |
892 |
783 |
740 |
|||
11 |
Đường từ Anh Trỗi qua UBND xã Hoàng Văn Thụ đến đường Hồ Chí Minh |
2 300 |
1 817 |
1 587 |
1 472 |
1 740 |
1 357 |
1 183 |
1 097 |
1 450 |
1 131 |
986 |
914 |
|||
12 |
Đường liên xã từ QL6 qua xã Trường Yên đi đường Anh Trỗi |
3 600 |
2 772 |
2 412 |
2 232 |
2 723 |
2 071 |
1 798 |
1 663 |
2 270 |
1 725 |
1 499 |
1 386 |
|||
13 |
Đường đê Bùi đoạn từ thôn 5 xã Quảng Bị đi xóm Đầm xã Tốt Động |
1 500 |
1 215 |
1 065 |
990 |
1 132 |
958 |
827 |
784 |
943 |
798 |
689 |
653 |
|||
14 |
Đường liên xã đoạn từ tỉnh lộ 419 xã Quảng Bị đến chợ Rồng xã Thượng Vực |
2 300 |
1 817 |
1 587 |
1 472 |
1 740 |
1 357 |
1 183 |
1 097 |
1 450 |
1 131 |
986 |
914 |
|||
TT |
Tên đường phố |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
15 |
Đường từ QL6 qua thôn Xuân Linh đến xã Nhuận Trạch huyện Lương Sơn |
3 400 |
2 618 |
2 278 |
2 108 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
2 572 |
1 956 |
1 698 |
1 571 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
2 143 |
1 630 |
1 415 |
1 309 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
16 |
Đường liên xã Thượng Vực đoạn từ chợ Rồng đi xã Đồng Phú |
1 400 |
1 134 |
994 |
924 |
1 059 |
847 |
741 |
688 |
883 |
706 |
618 |
574 |
|||
17 |
Đường từ QL6 đi qua UBND xã Thủy Xuân Tiên đến đường Hồ Chí Minh |
3 400 |
2 618 |
2 278 |
2 108 |
2 572 |
1 956 |
1 698 |
1 571 |
2 143 |
1 630 |
1 415 |
1 309 |
|||
18 |
Đường Tân Tiến - Thanh Bình - Đông Sơn: Đoạn từ Đường Hồ Chí Minh đi Quốc lộ 6A |
3 600 |
2 772 |
2 412 |
2 232 |
2 723 |
2 071 |
1 798 |
1 663 |
2 270 |
1 725 |
1 499 |
1 386 |
Ghi chú: Giá đất tại vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề.