Giá đất Quận Hai Bà Trưng năm 2015 đến năm 2019

Cập nhật: 06/07/2015 | Lượt xem : 2755

Bảng giá đất thuộc địa bàn Quận Hai Bà Trưng năm 2015 đến năm 2019

Bảng giá đất thuộc địa bàn Quận Hai Bà Trưng năm 2015 giá đất theo từng khu vực, các phường, tuyến đường thuộc Quận Hai Bà Trưng.

( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )

Đơn vị tính: 1000đ/m2

 

 

 

 TT

Tên đường phố

Đoạn Đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Bà Triệu

Nguyễn Du

Thái Phiên

 82 000

 39 770

 31 570

 27 470

 44 197

 19 889

 15 469

 13 259

  36 831

  16 574

  12 891

  11 049

Thái Phiên

Đại Cồ Việt

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

  31 165

  14 414

  11 846

  9 810

2

Bạch Đằng

Địa phận q uận Hai Bà

Tr ưng

 23 000

 13 110

 10 810

 9 660

 14 024

 8 882

 7 607

 6 800

 11 687

 7 402

 6 339

 5 667

3

Bạch Mai

Đầu đường

Cuối đường

 47 000

 24 440

 19 740

 17 390

 28 898

 15 234

 12 374

 10 604

  24 082

  12 695

  10 312

  8 837

4

Bùi Ngọc Dương

Đầu đường

Cuối đường

 29 000

 16 240

 13 340

 11 890

 17 849

 10 625

 8 924

 7 990

  14 874

  8 854

  7 437

  6 658

5

Bùi Thị Xuân

Đầu đường

Cuối đường

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

  33 998

  15 476

  12 254

  10 483

6

Cao Đạt

Đầu đường

Cuối đường

 40 000

 21 200

 17 200

 15 200

 24 649

 13 685

 11 220

 9 944

  20 541

  11 404

  9 350

  8 287

7

Cảm Hội (334)

Đầu đường

Cuối đường

 32 000

 17 600

 14 400

 12 800

 19 549

 11 304

 9 520

 8 500

  16 291

  9 420

  7 933

  7 083

8

Chùa Vua

Đầu đường

Cuối đường

 39 000

 21 060

 17 160

 15 210

 23 798

 13 344

 10 964

 9 774

  19 832

  11 120

  9 137

  8 145

9

Đại Cồ Việt

Đầu đường

Cuối đường

 50 000

 25 500

 20 500

 18 000

 30 599

 15 724

 12 834

 10 752

  25 499

  13 103

  10 695

  8 960

10

Đại La

Địa phận q uận Hai Bà

Tr ưng

 43 000

 22 790

 18 490

 16 340

 26 348

 14 364

 11 687

 10 200

  21 957

  11 970

  9 739

  8 500

11

Đồng Nhân

Đầu đường

Cuối đường

 43 000

 22 790

 18 490

 16 340

 26 348

 14 364

 11 687

 10 200

  21 957

  11 970

  9 739

  8 500

 TT

Tên đường phố

Đoạn Đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

12

Đỗ Hạnh

Đầu đường

Cuối đường

 50 000

 25 500

 20 500

 18 000

 30 599

 15 724

 12 834

 10 752

  25 499

  13 103

  10 695

  8 960

13

Đỗ Ngọc Du

Đầu đường

Cuối đường

 42 000

 22 260

 18 060

 15 960

 25 499

 14 024

 11 474

 10 072

  21 249

  11 687

  9 562

  8 393

14

Đội Cung

Đầu đường

Cuối đường

 42 000

 22 260

 18 060

 15 960

 25 499

 14 024

 11 474

 10 072

  21 249

  11 687

  9 562

  8 393

15

Đống Mác (335)

Đầu đường

Cuối đường

 32 000

 17 600

 14 400

 12 800

 19 549

 11 304

 9 520

 8 500

  16 291

  9 420

  7 933

  7 083

16

Đoàn Trần Nghiệp

Đầu đường

Cuối đường

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

  31 165

  14 414

  11 846

  9 810

17

 Đê Tô Hoàng

Đầu đường

Cuối đường

 28 000

 15 680

 12 880

 11 480

 16 999

 10 200

 8 585

 7 734

  14 166

  8 500

  7 154

  6 445

18

Giải Phóng

Đại Cồ Việt

Phố Vọng

 47 000

 24 440

 19 740

 17 390

 28 898

 15 234

 12 374

 10 604

  24 082

  12 695

  10 312

  8 837

19

Hương Viên

Đầu đường

Cuối đường

 42 000

 22 260

 18 060

 15 960

 25 499

 14 024

 11 474

 10 072

  21 249

  11 687

  9 562

  8 393

20

Hàn Thuyên

Đầu đường

Cuối đường

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

  31 165

  14 414

  11 846

  9 810

21

Hàng Chuối

Đầu đường

Cuối đường

 54 000

 27 540

 22 140

 19 440

 32 298

 16 150

 13 344

 10 964

  26 915

  13 458

  11 120

  9 137

22

Hồ Xuân Hương

Đầu đường

Cuối đường

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

  31 165

  14 414

  11 846

  9 810

23

Hồng Mai

Đầu đường

Cuối đường

 32 000

 17 600

 14 400

 12 800

 19 549

 11 304

 9 520

 8 500

  16 291

  9 420

  7 933

  7 083

24

Hoà Mã

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

  29 040

  13 953

  11 474

  9 597

25

Hoa Lư

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

  29 040

  13 953

  11 474

  9 597

26

Hoàng Mai

Địa phận q uận Hai Bà

Tr ưng

 23 000

 13 110

 10 810

 9 660

 14 024

 8 882

 7 607

 6 800

 11 687

 7 402

 6 339

 5 667

27

Kim Ngưu

Đầu đường

Cuối đường

 36 000

 19 440

 15 840

 14 040

 22 099

 12 580

 10 369

 9 222

  18 416

  10 483

  8 641

  7 685

 TT

Tên đường phố

Đoạn Đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

28

Lương Yên

Đầu đường

Cuối đường

 32 000

 17 600

 14 400

 12 800

 19 549

 11 304

 9 520

 8 500

  16 291

  9 420

  7 933

  7 083

29

Lãng Yên

Lương Yên

Đê Nguyễn Khoái

 27 000

 15 120

 12 420

 11 070

 16 150

 9 859

 8 244

 7 480

  13 458

  8 216

  6 870

  6 233

Đê Nguyễn Khoái

Cuối đường

 23 000

 13 110

 10 810

 9 660

 14 024

 8 882

 7 607

 6 800

 11 687

 7 402

 6 339

 5 667

30

Lạc Trung

Đầu đường

Cuối đường

 35 000

 18 900

 15 400

 13 650

 21 248

 12 155

 10 030

 8 924

  17 707

  10 129

  8 358

  7 437

31

Lê Đại Hành

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

  29 040

  13 953

  11 474

  9 597

32

Lê Duẩn

Nguyễn Du

Trần Nhân Tông

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

  33 998

  15 476

  12 254

  10 483

Trần Nhân Tông

Đại Cồ Việt

 62 000

 31 000

 24 800

 21 700

 35 698

 16 999

 13 939

 11 602

  29 748

  14 166

  11 616

  9 668

33

Lê Gia   Định   (336

cũ)

Đầu đường

Cuối đường

 35 000

 18 900

 15 400

 13 650

 21 248

 12 155

 10 030

 8 924

  17 707

  10 129

  8 358

  7 437

34

Lê Ngọc Hân

Đầu đường

Cuối đường

 54 000

 27 540

 22 140

 19 440

 32 298

 16 150

 13 344

 10 964

  26 915

  13 458

  11 120

  9 137

35

Lê Quý Đôn

Đầu đường

Cuối đường

 46 000

 23 920

 19 320

 17 020

 28 049

 14 874

 12 070

 10 454

  23 374

  12 395

  10 058

  8 712

36

Lê Thanh Nghị

Đầu đường

Cuối đường

 56 000

 28 560

 22 960

 20 160

 33 149

 16 574

 13 458

 11 191

  27 624

  13 812

  11 215

  9 326

37

Lê Văn Hưu

Địa phận quận Hai Bà

Trưng

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

  33 998

  15 476

  12 254

  10 483

38

Liên Trì

Địa phận quận Hai Bà

Trưng

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

  33 998

  15 476

  12 254

  10 483

 TT

Tên đường phố

Đoạn Đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

 

 

Phan Chu Trinh

Nguyễn Công

Trứ

 62 000

 31 000

 24 800

 21 700

 35 698

 16 999

 13 939

 11 602

  29 748

  14 166

  11 616

  9 668

39

Lò Đúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguyễn Công

Trứ

Trần Khát Chân

 50 000

 25 500

 20 500

 18 000

 30 599

 15 724

 12 834

 10 752

  25 499

  13 103

  10 695

  8 960

40

Mạc Thị Bưởi

Đầu đường

Cuối đường

 27 000

 15 120

 12 420

 11 070

 16 150

 9 859

 8 244

 7 480

  13 458

  8 216

  6 870

  6 233

41

Mai Hắc Đế

Đầu đường

Cuối đường

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

  33 998

  15 476

  12 254

  10 483

 

 

Chợ Mơ

Kim Ngưu

 43 000

 22 790

 18 490

 16 340

 26 348

 14 364

 11 687

 10 200

  21 957

  11 970

  9 739

  8 500

42

Minh Khai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kim Ngưu

Cuối đường

 39 000

 21 060

 17 160

 15 210

 23 798

 13 344

 10 964

 9 774

  19 832

  11 120

  9 137

  8 145

43

Ngô Thì Nhậm

Lê Văn Hưu

Cuối đường

 76 000

 37 240

 29 640

 25 840

 41 648

 18 847

 14 789

 12 665

  34 707

  15 706

  12 324

  10 554

44

Ngõ Bà Triệu

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

  29 040

  13 953

  11 474

  9 597

45

Ngõ Huế

Đầu đường

Cuối đường

 52 000

 26 520

 21 320

 18 720

 31 448

 15 979

 13 090

 10 879

  26 207

  13 316

  10 908

  9 066

46

Nguyễn Hiền

Đầu đường

Cuối đường

 32 000

 17 600

 14 400

 12 800

 19 549

 11 304

 9 520

 8 500

  16 291

  9 420

  7 933

  7 083

47

Nguyễn An Ninh

Địa bàn quận  Hai Bà Trưng

 30 000

 16 500

 13 500

 12 000

 18 700

 10 964

 9 180

 8 244

  15 583

  9 137

  7 650

  6 870

48

Nguyễn Đình Chiểu

Đầu đường

Cuối đường

 54 000

 27 540

 22 140

 19 440

 32 298

 16 150

 13 344

 10 964

  26 915

  13 458

  11 120

  9 137

49

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Đầu đường

Cuối đường

 56 000

 28 560

 22 960

 20 160

 33 149

 16 574

 13 458

 11 191

  27 624

  13 812

  11 215

  9 326

 TT

Tên đường phố

Đoạn Đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

50

Nguyễn Công Trứ

Phố Huế

Lò Đúc

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

  31 165

  14 414

  11 846

  9 810

Lò Đúc

Trần Thánh Tông

 52 000

 26 520

 21 320

 18 720

 31 448

 15 979

 13 090

 10 879

  26 207

  13 316

  10 908

  9 066

51

Nguyễn Cao

Đầu đường

Cuối đường

 43 000

 22 790

 18 490

 16 340

 26 348

 14 364

 11 687

 10 200

  21 957

  11 970

  9 739

  8 500

52

Nguyễn Du

Phố Huế

Quang Trung

 76 000

 37 240

 29 640

 25 840

 41 648

 18 847

 14 789

 12 665

  34 707

  15 706

  12 324

  10 554

Quang Trung

Trần Bình

Trọng

 92 000

 44 160

 34 960

 30 360

 48 448

 21 802

 16 957

 14 534

  40 373

  18 168

  14 131

  12 112

Trần Bình

Trọng

Cuối đường

 76 000

 37 240

 29 640

 25 840

 41 648

 18 847

 14 789

 12 665

  34 707

  15 706

  12 324

  10 554

53

Nguyễn Huy Tự

Đầu đường

Cuối đường

 46 000

 23 920

 19 320

 17 020

 28 049

 14 874

 12 070

 10 454

  23 374

  12 395

  10 058

  8 712

54

Nguyễn Khoái (bên

trong đê)

Đầu đường

Hết địa phận quận Hai Bà

Trưng

 24 000

 13 680

 11 280

 10 080

 14 449

 9 095

 7 734

 6 970

  12 041

  7 579

  6 445

  5 808

Nguyễn Khoái

(ngoài đê)

Đầu đường

Hết địa phận quận Hai Bà

Trưng

 22 000

 12 540

 10 340

 9 240

 13 600

 8 670

 7 480

 6 630

  11 333

  7 225

  6 233

  5 525

55

Đường gom chân đê

Nguyễn Khoái

Địa phận q uận Hai Bà

Tr ưng

 23 000

 13 110

 10 810

 9 660

 14 024

 8 882

 7 607

 6 800

 11 687

 7 402

 6 339

 5 667

56

Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy

Minh Khai

Cầu Vĩnh Tuy

 27 000

 15 120

 12 420

 11 070

 16 150

 9 859

 8 244

 7 480

  13 458

  8 216

  6 870

  6 233

57

Nguyễn Quyền

Đầu đường

Cuối đường

 52 000

 26 520

 21 320

 18 720

 31 448

 15 979

 13 090

 10 879

  26 207

  13 316

  10 908

  9 066

 TT

Tên đường phố

Đoạn Đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

58

Nguyễn Thượng

Hiền

Đầu đường

Cuối đường

 70 000

 34 300

 27 300

 23 800

 39 098

 17 764

 14 466

 12 155

  32 582

  14 803

  12 055

  10 129

59

Nguyễn Trung Ngạn

Đầu đường

Cuối đường

 32 000

 17 600

 14 400

 12 800

 19 549

 11 304

 9 520

 8 500

  16 291

  9 420

  7 933

  7 083

60

Phạm Đình Hổ

Đầu đường

Cuối đường

 52 000

 26 520

 21 320

 18 720

 31 448

 15 979

 13 090

 10 879

  26 207

  13 316

  10 908

  9 066

61

Phố 8/3

Đầu đường

Cuối đường

 30 000

 16 500

 13 500

 12 000

 18 700

 10 964

 9 180

 8 244

  15 583

  9 137

  7 650

  6 870

62

Phố Huế

Nguyễn Du

Nguyễn Công

Trứ

 92 000

 44 160

 34 960

 30 360

 48 448

 21 802

 16 957

 14 534

  40 373

  18 168

  14 131

  12 112

Nguyễn Công

Trứ

Đại Cồ Việt

 76 000

 37 240

 29 640

 25 840

 41 648

 18 847

 14 789

 12 665

  34 707

  15 706

  12 324

  10 554

63

Phù Đổng Thiên

Vương

Đầu đường

Cuối đường

 56 000

 28 560

 22 960

 20 160

 33 149

 16 574

 13 458

 11 191

  27 624

  13 812

  11 215

  9 326

64

Phùng Khắc Khoan

Đầu đường

Cuối đường

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

  33 998

  15 476

  12 254

  10 483

65

Quang Trung

Giáp quận

Hoàn Kiếm

Trần Nhân Tông

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

  38 956

  17 530

  13 635

  11 687

66

Quỳnh Lôi

Đầu đường

Cuối đường

 30 000

 16 500

 13 500

 12 000

 18 700

 10 964

 9 180

 8 244

  15 583

  9 137

  7 650

  6 870

67

Quỳnh Mai

Đầu đường

Cuối đường

 30 000

 16 500

 13 500

 12 000

 18 700

 10 964

 9 180

 8 244

  15 583

  9 137

  7 650

  6 870

68

Tam Trinh

Địa phận q uận Hai Bà

Tr ưng

 30 000

 16 500

 13 500

 12 000

 18 700

 10 964

 9 180

 8 244

  15 583

  9 137

  7 650

  6 870

69

Tăng Bạt Hổ

Đầu đường

Cuối đường

 52 000

 26 520

 21 320

 18 720

 31 448

 15 979

 13 090

 10 879

  26 207

  13 316

  10 908

  9 066

70

Tô Hiến Thành

Đầu đường

Cuối đường

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

  31 165

  14 414

  11 846

  9 810

71

Tây Kết

Đầu đường

Cuối đường

 25 000

 14 000

 11 500

 10 250

 14 874

 9 307

 7 862

 7 098

 12 395

 7 756

 6 552

 5 915

72

Tạ Quang Bửu

Bạch Mai

Đại Cồ Việt

 33 000

 18 150

 14 850

 13 200

 20 399

 11 729

 9 732

 8 670

  16 999

  9 774

  8 110

  7 225

 TT

Tên đường phố

Đoạn Đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

73

Thái Phiên

Đầu đường

Cuối đường

 54 000

 27 540

 22 140

 19 440

 32 298

 16 150

 13 344

 10 964

  26 915

  13 458

  11 120

  9 137

74

Thọ Lão

Đầu đường

Cuối đường

 39 000

 21 060

 17 160

 15 210

 23 798

 13 344

 10 964

 9 774

  19 832

  11 120

  9 137

  8 145

75

Thanh Nhàn

Đầu đường

Cuối đường

 36 000

 19 440

 15 840

 14 040

 22 099

 12 580

 10 369

 9 222

  18 416

  10 483

  8 641

  7 685

76

Thi Sách

Đầu đường

Cuối đường

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

  31 165

  14 414

  11 846

  9 810

77

Thiền Quang

Đầu đường

Cuối đường

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

  31 165

  14 414

  11 846

  9 810

78

Thể Giao

Đầu đường

Cuối đường

 47 000

 24 440

 19 740

 17 390

 28 898

 15 234

 12 374

 10 604

  24 082

  12 695

  10 312

  8 837

79

Thịnh Yên

Đầu đường

Cuối đường

 54 000

 27 540

 22 140

 19 440

 32 298

 16 150

 13 344

 10 964

  26 915

  13 458

  11 120

  9 137

80

Tương Mai

Địa bàn quận  Hai Bà Trưng

 28 000

 15 680

 12 880

 11 480

 16 999

 10 200

 8 585

 7 734

  14 166

  8 500

  7 154

  6 445

81

Trần Hưng Đạo

Địa bàn quận  Hai Bà Trưng

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

  36 123

  16 255

  12 643

  10 837

82

Trần Bình Trọng

Địa bàn quận  Hai Bà Trưng

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

  33 998

  15 476

  12 254

  10 483

83

Trần Cao Vân

Đầu đường

Cuối đường

 43 000

 22 790

 18 490

 16 340

 26 348

 14 364

 11 687

 10 200

  21 957

  11 970

  9 739

  8 500

84

Trần Khánh Dư

Trần Hưng

Đạo

Cuối đường

 35 000

 18 900

 15 400

 13 650

 21 248

 12 155

 10 030

 8 924

  17 707

  10 129

  8 358

  7 437

85

Trần Khát Chân

Phố Huế

Lò Đúc

 50 000

 25 500

 20 500

 18 000

 30 599

 15 724

 12 834

 10 752

  25 499

  13 103

  10 695

  8 960

Lò Đúc

Nguyễn Khoái

 29 000

 16 240

 13 340

 11 890

 17 849

 10 625

 8 924

 7 990

  14 874

  8 854

  7 437

  6 658

86

Trần Nhân Tông

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

  38 956

  17 530

  13 635

  11 687

87

Trần Thánh Tông

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

  29 040

  13 953

  11 474

  9 597

88

Trần Đại Nghĩa

Đầu đường

Cuối đường

 52 000

 26 520

 21 320

 18 720

 31 448

 15 979

 13 090

 10 879

  26 207

  13 316

  10 908

  9 066

 TT

Tên đường phố

Đoạn Đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

89

Trương Định

Bạch Mai

Hết địa phận quận Hai Bà

Trưng

 33 000

 18 150

 14 850

 13 200

 20 399

 11 729

 9 732

 8 670

  16 999

  9 774

  8 110

  7 225

90

Trương Hán Siêu

Địa bàn quận  Hai Bà Trưng

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

  33 998

  15 476

  12 254

  10 483

91

Trần Xuân Soạn

Đầu đường

Cuối đường

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

  33 998

  15 476

  12 254

  10 483

92

Triệu Việt Vương

Đầu đường

Cuối đường

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

  33 998

  15 476

  12 254

  10 483

93

Tuệ Tĩnh

Đầu đường

Cuối đường

 70 000

 34 300

 27 300

 23 800

 39 098

 17 764

 14 466

 12 155

  32 582

  14 803

  12 055

  10 129

94

Vân Đồn

Đầu đường

Cuối đường

 25 000

 14 000

 11 500

 10 250

 14 874

 9 307

 7 862

 7 098

 12 395

 7 756

 6 552

 5 915

95

Vân Hồ 1, 2, 3

Đầu đường

Cuối đường

 35 000

 18 900

 15 400

 13 650

 21 248

 12 155

 10 030

 8 924

  17 707

  10 129

  8 358

  7 437

96

Vạn Kiếp

Đầu đường

Cuối đường

 25 000

 14 000

 11 500

 10 250

 14 874

 9 307

 7 862

 7 098

 12 395

 7 756

 6 552

 5 915

97

Võ Thị Sáu

Đầu đường

Cuối đường

 39 000

 21 060

 17 160

 15 210

 23 798

 13 344

 10 964

 9 774

  19 832

  11 120

  9 137

  8 145

98

Vọng

Đại học KTQD

Đường G.Phóng

 36 000

 19 440

 15 840

 14 040

 22 099

 12 580

 10 369

 9 222

  18 416

  10 483

  8 641

  7 685

99

Vũ Lợi

Đầu đường

Cuối đường

 47 000

 24 440

 19 740

 17 390

 28 898

 15 234

 12 374

 10 604

  24 082

  12 695

  10 312

  8 837

100

Vĩnh Tuy

Đầu đường

Cuối đường

 28 000

 15 680

 12 880

 11 480

 16 999

 10 200

 8 585

 7 734

  14 166

  8 500

  7 154

  6 445

101

Y éc xanh

Đầu đường

Cuối đường

 47 000

 24 440

 19 740

 17 390

 28 898

 15 234

 12 374

 10 604

  24 082

  12 695

  10 312

  8 837

102

Yên Bái 1

Đầu đường

Cuối đường

 40 000

 21 200

 17 200

 15 200

 24 649

 13 685

 11 220

 9 944

  20 541

  11 404

  9 350

  8 287

103

Yên Bái 2

Đầu đường

Cuối đường

 35 000

 18 900

 15 400

 13 650

 21 248

 12 155

 10 030

 8 924

  17 707

  10 129

  8 358

  7 437

104

Yên Lạc

Đầu đường

Cuối đường

 26 000

 14 560

 11 960

 10 660

 15 512

 9 583

 8 053

 7 289

 12 927

 7 986

 6 711

 6 074

105

Yết Kiêu

Nguyễn Du

Nguyễn Thượng Hiền

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

  33 998

  15 476

  12 254

  10 483