Giá đất Quận Ba Đình năm 2015 đến năm 2019
Bảng giá đất thuộc địa bàn Quận Ba Đình năm 2015 đến năm 2019
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BA ĐÌNH
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
1 |
An Xá |
Đầu đường |
Cuối đường |
33 000 |
18 150 |
14 850 |
13 200 |
20 399 |
11 729 |
9 732 |
8 670 |
16 999 |
9 774 |
8 110 |
7 225 |
2 |
Bà Huyện Thanh Quan |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
3 |
Bắc Sơn |
Đường Độc Lập |
Hoàng Diệu |
102 000 |
48 450 |
38 250 |
33 150 |
52 697 |
23 713 |
18 444 |
15 809 |
43 914 |
19 761 |
15 370 |
13 174 |
Ông Ích Khiêm |
Ngọc Hà |
76 000 |
37 240 |
29 640 |
25 840 |
41 648 |
18 847 |
14 789 |
12 665 |
34 707 |
15 706 |
12 324 |
10 554 |
||
4 |
Cao Bá Quát |
Đầu đường |
Cuối đường |
52 000 |
26 520 |
21 320 |
18 720 |
31 448 |
15 979 |
13 090 |
10 879 |
26 207 |
13 316 |
10 908 |
9 066 |
5 |
Cầu Giấy |
Địa phận q uận Ba Đình |
46 000 |
23 920 |
19 320 |
17 020 |
28 049 |
14 874 |
12 070 |
10 454 |
23 374 |
12 395 |
10 058 |
8 712 |
|
6 |
Châu Long |
Đầu đường |
Cuối đường |
47 000 |
24 440 |
19 740 |
17 390 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
7 |
Chùa Một Cột |
Đầu đường |
Cuối đường |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
8 |
Chu Văn An |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
9 |
Cửa Bắc |
Phan Đình Phùng |
Phạm Hồng Thái |
54 000 |
27 540 |
22 140 |
19 440 |
32 298 |
16 150 |
13 344 |
10 964 |
26 915 |
13 458 |
11 120 |
9 137 |
Phạm Hồng Thái |
Cuối đường |
47 000 |
24 440 |
19 740 |
17 390 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
||
10 |
Đào Tấn |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
11 |
Đặng Dung |
Đầu đường |
Cuối đường |
54 000 |
27 540 |
22 140 |
19 440 |
32 298 |
16 150 |
13 344 |
10 964 |
26 915 |
13 458 |
11 120 |
9 137 |
12 |
Đặng Tất |
Đầu đường |
Cuối đường |
50 000 |
25 500 |
20 500 |
18 000 |
30 599 |
15 724 |
12 834 |
10 800 |
25 499 |
13 103 |
10 695 |
9 000 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
13 |
Đốc Ngữ |
Đầu đường |
Cuối đường |
35 000 |
18 900 |
15 400 |
13 650 |
21 248 |
12 155 |
10 030 |
8 924 |
17 707 |
10 129 |
8 358 |
7 437 |
14 |
Đội Cấn |
Ngọc Hà |
Liễu Giai |
52 000 |
26 520 |
21 320 |
18 720 |
31 448 |
15 979 |
13 090 |
10 879 |
26 207 |
13 316 |
10 908 |
9 066 |
Liễu Giai |
Đường Bưởi |
44 000 |
23 320 |
18 920 |
16 720 |
27 198 |
14 620 |
11 814 |
10 327 |
22 665 |
12 183 |
9 845 |
8 606 |
||
15 |
Đội Nhân |
Đầu đường |
Cuối đường |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
16 999 |
10 200 |
8 585 |
7 734 |
14 166 |
8 500 |
7 154 |
6 445 |
16 |
Đường Độc lập |
Đầu đường |
Cuối đường |
116 000 |
54 520 |
42 920 |
37 120 |
55 672 |
25 052 |
19 486 |
16 702 |
46 393 |
20 877 |
16 238 |
13 918 |
17 |
Đường Bưởi |
Đầu đường |
Cuối đường |
36 000 |
19 440 |
15 840 |
14 040 |
22 099 |
12 580 |
10 369 |
9 222 |
18 416 |
10 483 |
8 641 |
7 685 |
18 |
Điện Biên Phủ |
Đầu đường |
Cuối đường |
108 000 |
51 300 |
40 500 |
35 100 |
53 548 |
24 096 |
18 742 |
16 064 |
44 623 |
20 080 |
15 618 |
13 387 |
19 |
Giảng Võ |
Địa phận q uận Ba Đình |
74 000 |
36 260 |
28 860 |
25 160 |
40 798 |
18 571 |
14 705 |
12 580 |
33 998 |
15 476 |
12 254 |
10 483 |
|
20 |
Giang Văn Minh |
Đội Cấn |
Kim Mã |
52 000 |
26 520 |
21 320 |
18 720 |
31 448 |
15 979 |
13 090 |
10 879 |
26 207 |
13 316 |
10 908 |
9 066 |
Giảng Võ |
Kim Mã |
43 000 |
22 790 |
18 490 |
16 340 |
26 348 |
14 364 |
11 687 |
10 200 |
21 957 |
11 970 |
9 739 |
8 500 |
||
21 |
Hàng Bún |
Đầu đường |
Cuối đường |
54 000 |
27 540 |
22 140 |
19 440 |
32 298 |
16 150 |
13 344 |
10 964 |
26 915 |
13 458 |
11 120 |
9 137 |
22 |
Hàng Cháo |
Địa phận q uận Ba Đình |
47 000 |
24 440 |
19 740 |
17 390 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
|
23 |
Hàng Than |
Đầu đường |
Cuối đường |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
24 |
Hồng Hà |
Địa phận q uận Ba Đình |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
18 700 |
10 964 |
9 180 |
8 244 |
15 583 |
9 137 |
7 650 |
6 870 |
|
25 |
Hồng Phúc |
Địa phận q uận Ba Đình |
33 000 |
18 150 |
14 850 |
13 200 |
20 399 |
11 729 |
9 732 |
8 670 |
16 999 |
9 774 |
8 110 |
7 225 |
|
26 |
Hùng Vương |
Đầu đường |
Cuối đường |
102 000 |
48 450 |
38 250 |
33 150 |
52 697 |
23 713 |
18 444 |
15 809 |
43 914 |
19 761 |
15 370 |
13 174 |
27 |
Hoàng Diệu |
Đầu đường |
Cuối đường |
102 000 |
48 450 |
38 250 |
33 150 |
52 697 |
23 713 |
18 444 |
15 809 |
43 914 |
19 761 |
15 370 |
13 174 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
28 |
Hoàng Hoa Thám |
Hùng Vương |
Tam Đa |
50 000 |
25 500 |
20 500 |
18 000 |
30 599 |
15 724 |
12 834 |
10 800 |
25 499 |
13 103 |
10 695 |
9 000 |
Tam Đa |
Đường Bưởi |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
||
29 |
Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường |
Cuối đường |
74 000 |
36 260 |
28 860 |
25 160 |
40 798 |
18 571 |
14 705 |
12 580 |
33 998 |
15 476 |
12 254 |
10 483 |
30 |
Hoè Nhai |
Đầu đường |
Cuối đường |
47 000 |
24 440 |
19 740 |
17 390 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
31 |
Khúc Hạo |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
32 |
Kim Mã |
Nguyễn Thái Học |
Liễu Giai |
72 000 |
35 280 |
28 080 |
24 480 |
39 948 |
18 190 |
14 576 |
12 409 |
33 290 |
15 158 |
12 147 |
10 341 |
Liễu Giai |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
||
33 |
Kim Mã Thượng |
Đầu đường |
Cuối đường |
40 000 |
21 200 |
17 200 |
15 200 |
24 649 |
13 685 |
11 220 |
9 944 |
20 541 |
11 404 |
9 350 |
8 287 |
34 |
Láng Hạ |
Địa phận q uận Ba Đình |
70 000 |
34 300 |
27 300 |
23 800 |
39 098 |
17 764 |
14 466 |
12 155 |
32 582 |
14 803 |
12 055 |
10 129 |
|
35 |
Lạc Chính |
Đầu đường |
Cuối đường |
40 000 |
21 200 |
17 200 |
15 200 |
24 649 |
13 685 |
11 220 |
9 944 |
20 541 |
11 404 |
9 350 |
8 287 |
36 |
Lê Duẩn |
Địa phận q uận Ba Đình |
80 000 |
38 800 |
30 800 |
26 800 |
43 348 |
19 506 |
15 172 |
13 004 |
36 123 |
16 255 |
12 643 |
10 837 |
|
37 |
Lê Hồng Phong |
Điện Biên Phủ |
Hùng Vương |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
Hùng Vương |
Đội Cấn |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
||
38 |
La Thành |
Địa phận q uận Ba Đình |
43 000 |
22 790 |
18 490 |
16 340 |
26 348 |
14 364 |
11 687 |
10 200 |
21 957 |
11 970 |
9 739 |
8 500 |
|
39 |
Lê Trực |
Đầu đường |
Cuối đường |
52 000 |
26 520 |
21 320 |
18 720 |
31 448 |
15 979 |
13 090 |
10 879 |
26 207 |
13 316 |
10 908 |
9 066 |
40 |
Linh Lang |
Đầu đường |
Cuối đường |
40 000 |
21 200 |
17 200 |
15 200 |
24 649 |
13 685 |
11 220 |
9 944 |
20 541 |
11 404 |
9 350 |
8 287 |
41 |
Liễu Giai |
Đầu đường |
Cuối đường |
70 000 |
34 300 |
27 300 |
23 800 |
39 098 |
17 764 |
14 466 |
12 155 |
32 582 |
14 803 |
12 055 |
10 129 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
42 |
Lý Văn Phúc |
Đầu đường |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
43 |
Mạc Đĩnh Chi |
Đầu đường |
Cuối đường |
35 000 |
18 900 |
15 400 |
13 650 |
21 248 |
12 155 |
10 030 |
8 924 |
17 707 |
10 129 |
8 358 |
7 437 |
44 |
Mai Anh Tuấn |
Địa phận q uận Ba Đình |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
18 700 |
10 964 |
9 180 |
8 244 |
15 583 |
9 137 |
7 650 |
6 870 |
|
45 |
Mai Xuân Thưởng |
Địa phận q uận Ba Đình |
54 000 |
27 540 |
22 140 |
19 440 |
32 298 |
16 150 |
13 344 |
10 964 |
26 915 |
13 458 |
11 120 |
9 137 |
|
46 |
Nam Cao |
Đầu đường |
Cuối đường |
35 000 |
18 900 |
15 400 |
13 650 |
21 248 |
12 155 |
10 030 |
8 924 |
17 707 |
10 129 |
8 358 |
7 437 |
47 |
Nam Tràng |
Đầu đường |
Cuối đường |
42 000 |
22 260 |
18 060 |
15 960 |
25 499 |
14 024 |
11 474 |
10 072 |
21 249 |
11 687 |
9 562 |
8 393 |
48 |
Ngọc Hà |
Sơn Tây |
Bộ NN và PTNN |
46 000 |
23 920 |
19 320 |
17 020 |
28 049 |
14 874 |
12 070 |
10 454 |
23 374 |
12 395 |
10 058 |
8 712 |
Qua Bộ NN và PTNN |
Hoàng Hoa Thám |
40 000 |
21 200 |
17 200 |
15 200 |
24 649 |
13 685 |
11 220 |
9 944 |
20 541 |
11 404 |
9 350 |
8 287 |
||
49 |
Ngọc Khánh |
Đầu đường |
Cuối đường |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
50 |
Ngõ Châu Long |
Cửa Bắc |
Đặng Dung |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
16 999 |
10 200 |
8 585 |
7 734 |
14 166 |
8 500 |
7 154 |
6 445 |
51 |
Ngõ Hàng Bún |
Hàng Bún |
Phan Huy Ích |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
16 999 |
10 200 |
8 585 |
7 734 |
14 166 |
8 500 |
7 154 |
6 445 |
52 |
Ngõ Hàng Đậu |
Hồng Phúc |
Hàng Đậu |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
16 999 |
10 200 |
8 585 |
7 734 |
14 166 |
8 500 |
7 154 |
6 445 |
53 |
Ngõ Núi Trúc |
Núi Trúc |
Giang Văn Minh |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
16 999 |
10 200 |
8 585 |
7 734 |
14 166 |
8 500 |
7 154 |
6 445 |
54 |
Ngõ Trúc Lạc |
Phó Đức Chính |
Trúc Bạch |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
18 700 |
10 964 |
9 180 |
8 244 |
15 583 |
9 137 |
7 650 |
6 870 |
55 |
Nghĩa Dũng |
Đầu đường |
Cuối đường |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
18 700 |
10 964 |
9 180 |
8 244 |
15 583 |
9 137 |
7 650 |
6 870 |
56 |
Ngũ Xã |
Đầu đường |
Cuối đường |
33 000 |
18 150 |
14 850 |
13 200 |
20 399 |
11 729 |
9 732 |
8 670 |
16 999 |
9 774 |
8 110 |
7 225 |
57 |
Nguyên Hồng |
Địa phận quận Ba Đình |
36 000 |
19 440 |
15 840 |
14 040 |
22 099 |
12 580 |
10 369 |
9 222 |
18 416 |
10 483 |
8 641 |
7 685 |
|
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
58 |
Nguyễn Biểu |
Đầu đường |
Cuối đường |
54 000 |
27 540 |
22 140 |
19 440 |
32 298 |
16 150 |
13 344 |
10 964 |
26 915 |
13 458 |
11 120 |
9 137 |
59 |
Nguyễn Công Hoan |
Đầu đường |
Cuối đường |
42 000 |
22 260 |
18 060 |
15 960 |
25 499 |
14 024 |
11 474 |
10 072 |
21 249 |
11 687 |
9 562 |
8 393 |
60 |
Nguyễn Cảnh Chân |
Đầu đường |
Cuối đường |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
61 |
Nguyễn Chí Thanh |
Địa phận q uận Ba Đình |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
|
62 |
Nguyễn Khắc Hiếu |
Đầu đường |
Cuối đường |
40 000 |
21 200 |
17 200 |
15 200 |
24 649 |
13 685 |
11 220 |
9 944 |
20 541 |
11 404 |
9 350 |
8 287 |
63 |
Nguyễn Khắc Nhu |
Đầu đường |
Cuối đường |
40 000 |
21 200 |
17 200 |
15 200 |
24 649 |
13 685 |
11 220 |
9 944 |
20 541 |
11 404 |
9 350 |
8 287 |
64 |
Nguyễn Phạm Tuân |
Đầu đường |
Cuối đường |
22 000 |
12 540 |
10 340 |
9 240 |
12 749 |
8 287 |
7 140 |
6 374 |
10 624 |
6 906 |
5 950 |
5 312 |
65 |
Nguyễn Thái Học |
Đầu đường |
Cuối đường |
92 000 |
44 160 |
34 960 |
30 360 |
48 448 |
21 802 |
16 957 |
14 534 |
40 373 |
18 168 |
14 131 |
12 112 |
66 |
Nguyễn Thiệp |
Địa phận q uận Ba Đình |
43 000 |
22 790 |
18 490 |
16 340 |
26 348 |
14 364 |
11 687 |
10 200 |
21 957 |
11 970 |
9 739 |
8 500 |
|
67 |
Nguyễn Trường Tộ |
Đầu đường |
Cuối đường |
54 000 |
27 540 |
22 140 |
19 440 |
32 298 |
16 150 |
13 344 |
10 964 |
26 915 |
13 458 |
11 120 |
9 137 |
68 |
Nguyễn Tri Phương |
Đầu đường |
Cuối đường |
54 000 |
27 540 |
22 140 |
19 440 |
32 298 |
16 150 |
13 344 |
10 964 |
26 915 |
13 458 |
11 120 |
9 137 |
69 |
Nguyễn Trung Trực |
Đầu đường |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
70 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Đầu đường |
Cuối đường |
33 000 |
18 150 |
14 850 |
13 200 |
20 399 |
11 729 |
9 732 |
8 670 |
16 999 |
9 774 |
8 110 |
7 225 |
71 |
Núi Trúc |
Đầu đường |
Cuối đường |
50 000 |
25 500 |
20 500 |
18 000 |
30 599 |
15 724 |
12 834 |
10 800 |
25 499 |
13 103 |
10 695 |
9 000 |
72 |
Phạm Hồng Thái |
Đầu đường |
Cuối đường |
47 000 |
24 440 |
19 740 |
17 390 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
73 |
Phạm Huy Thông |
Đầu đường |
Cuối đường |
54 000 |
27 540 |
22 140 |
19 440 |
32 298 |
16 150 |
13 344 |
10 964 |
26 915 |
13 458 |
11 120 |
9 137 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
74 |
Phó Đức Chính |
Đầu đường |
Cuối đường |
50 000 |
25 500 |
20 500 |
18 000 |
30 599 |
15 724 |
12 834 |
10 752 |
25 499 |
13 103 |
10 695 |
8 960 |
75 |
Phan Đình Phùng |
Địa phận q uận Ba Đình |
102 000 |
48 450 |
38 250 |
33 150 |
52 697 |
23 713 |
18 444 |
15 809 |
43 914 |
19 761 |
15 370 |
13 174 |
|
76 |
Phan Huy Ích |
Đầu đường |
Cuối đường |
40 000 |
21 200 |
17 200 |
15 200 |
24 649 |
13 685 |
11 220 |
9 944 |
20 541 |
11 404 |
9 350 |
8 287 |
77 |
Phan Kế Bính |
Đầu đường |
Cuối đường |
42 000 |
22 260 |
18 060 |
15 960 |
25 499 |
14 024 |
11 474 |
10 072 |
21 249 |
11 687 |
9 562 |
8 393 |
78 |
Phúc Xá |
Đầu đường |
Cuối đường |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
18 700 |
10 964 |
9 180 |
8 244 |
15 583 |
9 137 |
7 650 |
6 870 |
79 |
Quan Thánh |
Đầu đường |
Cuối đường |
84 000 |
40 740 |
32 340 |
28 140 |
45 048 |
20 272 |
15 724 |
13 514 |
37 540 |
16 893 |
13 103 |
11 262 |
80 |
Quần Ngựa |
Đầu đường |
Cuối đường |
42 000 |
22 260 |
18 060 |
15 960 |
25 499 |
14 024 |
11 474 |
10 072 |
21 249 |
11 687 |
9 562 |
8 393 |
81 |
Ông Ích Khiêm |
Đầu đường |
Cuối đường |
52 000 |
26 520 |
21 320 |
18 720 |
31 448 |
15 979 |
13 090 |
10 879 |
26 207 |
13 316 |
10 908 |
9 066 |
82 |
Sơn Tây |
Đầu đường |
Cuối đường |
50 000 |
25 500 |
20 500 |
18 000 |
30 599 |
15 724 |
12 834 |
10 752 |
25 499 |
13 103 |
10 695 |
8 960 |
83 |
Tôn Thất Đàm |
Đầu đường |
Cuối đường |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
84 |
Tôn Thất Thiệp |
Đầu đường |
Cuối đường |
50 000 |
25 500 |
20 500 |
18 000 |
30 599 |
15 724 |
12 834 |
10 752 |
25 499 |
13 103 |
10 695 |
8 960 |
85 |
Tân Ấp |
Đầu đường |
Cuối đường |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
16 999 |
10 200 |
8 585 |
7 734 |
14 166 |
8 500 |
7 154 |
6 445 |
86 |
Thành Công |
La Thành |
Hồ Thành Công |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
Vi la Thành Công |
Láng Hạ |
40 000 |
21 200 |
17 200 |
15 200 |
24 649 |
13 685 |
11 220 |
9 944 |
20 541 |
11 404 |
9 350 |
8 287 |
||
87 |
Thanh Bảo |
Đầu đường |
Cuối đường |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
18 700 |
10 964 |
9 180 |
8 244 |
15 583 |
9 137 |
7 650 |
6 870 |
88 |
Thanh Niên |
Địa phận quận Ba Đình |
70 000 |
34 300 |
27 300 |
23 800 |
39 098 |
17 764 |
14 466 |
12 155 |
32 582 |
14 803 |
12 055 |
10 129 |
|
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
89 |
Trần Huy Liệu |
Giảng Võ |
Hồ Giảng Võ |
46 000 |
23 920 |
19 320 |
17 020 |
28 049 |
14 874 |
12 070 |
10 454 |
23 374 |
12 395 |
10 058 |
8 712 |
Hồ Giảng Võ |
Kim Mã |
40 000 |
21 200 |
17 200 |
15 200 |
24 649 |
13 685 |
11 220 |
9 944 |
20 541 |
11 404 |
9 350 |
8 287 |
||
90 |
Trần Phú |
Phùng Hưng |
Điện Biên Phủ |
88 000 |
42 680 |
33 880 |
29 480 |
46 747 |
21 036 |
16 362 |
14 024 |
38 956 |
17 530 |
13 635 |
11 687 |
Điện Biên Phủ |
Cuối đường |
108 000 |
51 300 |
40 500 |
35 100 |
53 548 |
24 096 |
18 742 |
16 064 |
44 623 |
20 080 |
15 618 |
13 387 |
||
91 |
Trần Tế Xương |
Đầu đường |
Cuối đường |
33 000 |
18 150 |
14 850 |
13 200 |
20 399 |
11 729 |
9 732 |
8 670 |
16 999 |
9 774 |
8 110 |
7 225 |
92 |
Trấn Vũ |
Thanh Niên |
Chợ Châu Long |
60 000 |
30 000 |
24 000 |
21 000 |
34 848 |
16 744 |
13 769 |
11 516 |
29 040 |
13 953 |
11 474 |
9 597 |
Chợ Châu Long |
Cuối đường |
47 000 |
24 440 |
19 740 |
17 390 |
28 898 |
15 234 |
12 374 |
10 604 |
24 082 |
12 695 |
10 312 |
8 837 |
||
93 |
Trúc Bạch |
Đầu đường |
Cuối đường |
56 000 |
28 560 |
22 960 |
20 160 |
33 149 |
16 574 |
13 458 |
11 191 |
27 624 |
13 812 |
11 215 |
9 326 |
94 |
Vạn Bảo |
Đầu đường |
Cuối đường |
44 000 |
23 320 |
18 920 |
16 720 |
27 198 |
14 620 |
11 814 |
10 327 |
22 665 |
12 183 |
9 845 |
8 606 |
95 |
Vạn Phúc |
Đầu đường |
Cuối đường |
44 000 |
23 320 |
18 920 |
16 720 |
27 198 |
14 620 |
11 814 |
10 327 |
22 665 |
12 183 |
9 845 |
8 606 |
96 |
Văn Cao |
Đầu đường |
Cuối đường |
68 000 |
34 000 |
27 200 |
23 800 |
38 249 |
17 531 |
14 341 |
12 000 |
31 874 |
14 609 |
11 951 |
9 970 |
97 |
Vĩnh Phúc |
Đầu đường |
Cuối đường |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
18 700 |
10 964 |
9 180 |
8 244 |
15 583 |
9 137 |
7 650 |
6 870 |
98 |
Yên Ninh |
Đầu đường |
Cuối đường |
43 000 |
22 790 |
18 490 |
16 340 |
26 348 |
14 364 |
11 687 |
10 200 |
21 957 |
11 970 |
9 739 |
8 500 |
99 |
Yên Phụ |
Đầu đường |
Cuối đường |
52 000 |
26 520 |
21 320 |
18 720 |
31 448 |
15 979 |
13 090 |
10 879 |
26 207 |
13 316 |
10 908 |
9 066 |
100 |
Yên Thế |
Đầu đường |
Cuối đường |
36 000 |
19 440 |
15 840 |
14 040 |
22 099 |
12 580 |
10 369 |
9 222 |
18 416 |
10 483 |
8 641 |
7 685 |