Giá đất huyện Ứng Hòa năm 2015 đến năm 2019
Bảng giá đất thuộc địa bàn huyện Ứng Hòa năm 2015 đến năm 2019
Bảng giá đất thuộc địa bàn Huyện Ứng Hòa năm 2015 đến năm 2019 giá đất theo từng khu vực, các phường, tuyến đường thuộc Huyện Ứng Hòa.
BẢNG SỐ 9
BẢNG GIÁ ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN THUỘC HUYỆN ỨNG HOÀ
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đồng/m2
TT |
Tên địa phương |
|
Mức giá |
|
Đất ở |
Đất thương mại, dịch vụ |
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||
1 |
Xã Quảng Phú Cầu |
767 |
546 |
455 |
2 |
Xã Trường Thịnh |
767 |
546 |
455 |
3 |
Xã Liên Bạt |
767 |
546 |
455 |
4 |
Xã Phương Tú |
660 |
462 |
385 |
5 |
Xã Trung Tú |
660 |
462 |
385 |
6 |
Xã Đồng Tân |
660 |
462 |
385 |
7 |
Xã Hòa Nam |
660 |
462 |
385 |
8 |
Xã Hoa Sơn |
660 |
462 |
385 |
9 |
Xã Vạn Thái |
660 |
462 |
385 |
10 |
Xã Hoà Xá |
660 |
462 |
385 |
11 |
Xã Viên An |
540 |
378 |
315 |
12 |
Xã Viên Nội |
540 |
378 |
315 |
13 |
Xã Cao Thành |
540 |
378 |
315 |
14 |
Xã Đồng Tiến |
540 |
378 |
315 |
15 |
Xã Hoà Phú |
540 |
378 |
315 |
16 |
Xã Phù Lưu |
540 |
378 |
315 |
17 |
Xã Lưu Hoàng |
540 |
378 |
315 |
18 |
Xã Hồng Quang |
540 |
378 |
315 |
19 |
Xã Đội Bình |
540 |
378 |
315 |
20 |
Xã Minh Đức |
540 |
378 |
315 |
21 |
Xã Kim Đường |
540 |
378 |
315 |
22 |
Xã Tảo Đường Văn |
540 |
378 |
315 |
23 |
Xã Đại Hùng |
540 |
378 |
315 |
24 |
Xã Đồng Lỗ |
540 |
378 |
315 |
25 |
Xã Hoà Lâm |
540 |
378 |
315 |
26 |
Xã Trầm Lộng |
540 |
378 |
315 |
27 |
Xã Sơn Công |
540 |
378 |
315 |
28 |
Xã Đại Cường |
540 |
378 |
315 |
219
TT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
|
Đoạn giáp Quốc lộ 21B đến trạm điện Vân Đình |
3 900 |
2 964 |
2 574 |
2 379 |
3 276 |
2 456 |
2 128 |
1 964 |
2 730 |
2 047 |
1 773 |
1 637 |
5 |
Đường hai bên sông Nhuệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn từ cống Vân Đình đến Xí nghiệp gạch |
3 800 |
2 888 |
2 508 |
2 318 |
3 192 |
2 426 |
2 011 |
1 756 |
2 660 |
2 022 |
1 676 |
1 463 |
|
Đoạn từ cống Vân Đình đến hết địa phận thôn Hoàng Xá |
3 700 |
2 849 |
2 479 |
2 294 |
1 680 |
1 310 |
1 142 |
1 058 |
1 400 |
1 092 |
952 |
882 |
117
BẢNG SỐ 8
BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC HUYỆN ỨNG HÒA
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính:1000đ/m2
TT |
Tên đường phố |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
a |
Đường Quốc lộ |
|
|
|
|
Tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn
|
|
|
|
|
Tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
|
|
|
|
Tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn
|
1 |
Quốc lộ 21B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1.1 |
Đoạn giáp địa phận Thanh Oai đến giáp thị trấn Vân Đình. |
4 100 |
3 116 |
2 706 |
2 501 |
2,460 |
1,870 |
1,624 |
1,501 |
2 050 |
1 558 |
1 353 |
1 251 |
|||
1.2 |
Đoạn giáp thị trấn Vân Đình đến hết địa phận xã Hoà Nam. |
4 100 |
3 116 |
2 706 |
2 501 |
2,460 |
1,870 |
1,624 |
1,501 |
2 050 |
1 558 |
1 353 |
1 251 |
|||
1.3 |
Đoạn giáp xã Hoà Nam đến hết địa phận huyện Ứng Hoà. |
3 200 |
2 496 |
2 176 |
2 016 |
1,920 |
1,498 |
1,306 |
1,210 |
1 600 |
1 248 |
1 088 |
1 008 |
|||
b |
Đường tỉnh lộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Đường 428A: Đoạn giáp địa phận thị trấn đến hết địa phận huyện Ứng Hoà. |
3 500 |
2 695 |
2 345 |
2 170 |
2,100 |
1,617 |
1,407 |
1,302 |
1 750 |
1 348 |
1 173 |
1 085 |
|||
2 |
Đường 432: Đoạn giáp Quốc lộ 21B đến đầu cầu Đục Khê. |
2 500 |
1 975 |
1 725 |
1 600 |
1,500 |
1,185 |
1,035 |
960 |
1 250 |
988 |
863 |
800 |
|||
3 |
Đường 426: Đoạn giáp tỉnh lộ 428 đến giáp Quốc lộ 21 B. |
2 500 |
1 975 |
1 725 |
1 600 |
1,500 |
1,185 |
1,035 |
960 |
1 250 |
988 |
863 |
800 |
|||
4 |
Đường 429B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200
TT |
Tên đường phố |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
4.1 |
Đoạn giáp quốc lộ 21B đến dốc đê xã Cao Thành |
3 200 |
2 496 |
2 176 |
2 016 |
Tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
1,920 |
1,498 |
1,306 |
1,210 |
Tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
1 600 |
1 248 |
1 088 |
1 008 |
Tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
4.2 |
Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành đến Đình Ba Thá |
2 500 |
1 975 |
1 725 |
1 600 |
1,500 |
1,185 |
1,035 |
960 |
1 250 |
988 |
863 |
800 |
|||
4.3 |
Đoạn từ địa phận xã Viên An đến hết địa phận huyện Ứng Hoà |
2,800 |
2,184 |
1,904 |
1,764 |
1,680 |
1,310 |
1,142 |
1,058 |
1 400 |
1 092 |
952 |
882 |
|||
5 |
Đường 429A: Đoạn giáp Quốc lộ 21B đến hết địa phận huyện Ứng Hoà |
3 200 |
2 496 |
2 176 |
2 016 |
1,920 |
1,498 |
1,306 |
1,210 |
1 600 |
1 248 |
1 088 |
1 008 |
|||
6 |
Đường 424: Đoạn giáp Quốc lộ 21B đến đầu cầu Tế Tiêu |
2 500 |
1 975 |
1 725 |
1 600 |
1,500 |
1,185 |
1,035 |
960 |
1 250 |
988 |
863 |
800 |
|||
c |
Đường địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang: Đoạn giáp đê Sông Nhuệ đến giáp địa phận xã Đội Bình |
2 400 |
1 896 |
1 656 |
1 536 |
1,440 |
1,138 |
994 |
922 |
1 200 |
948 |
828 |
768 |
|||
2 |
Đường Minh Đức - Đại Cường: Đoạn giáp đường 428 đến hết địa phận huyện Ứng Hoà |
2 400 |
1 896 |
1 656 |
1 536 |
1,440 |
1,138 |
994 |
922 |
1 200 |
948 |
828 |
768 |
Ghi chú: Giá đất tại các vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề.
201